Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-vi
  2. a-xê-ti-len
  3. a-xê-ton
  4. a-xít
  5. a-xít a-min
  6. a-xít béo
  7. a-xpi-rin
  8. a-zốt
  9. ai
  10. ai ai
  11. ai đời
  12. ai điếu
  13. ai dè
  14. ai nấy
  15. ai ngờ
  16. ai oán
  17. am
  18. am hiểu
  19. am mây
  20. am pe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ai ai

  • Everyone, everybody
    • ai ai đều cũng phải chết: everyone is mortal
    • ai ai cũng khao khát yêu và được yêu: everyone aspires to love and to be loved
    • ai ai cũng vui trừ anh ta ra: everybody is happy but him