Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bà mối
  2. bà nội
  3. bà ngoại
  4. bà nhạc
  5. bà phước
  6. bà trẻ
  7. bà vãi
  8. bà xã
  9. bà xờ
  10. bài
  11. bài bác
  12. bài báo
  13. bài bây
  14. bài bình luận
  15. bài bông
  16. bài bạc
  17. bài bản
  18. bài binh bố trận
  19. bài ca
  20. bài diễn văn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bài

noun

  • Tag, tablet
  • Card, card-game
    • đánh bài: to play cards
    • cỗ bài: pack of cards
  • Resort, course of action
    • "chiến, hoà, sắp sẵn hai bài": war or peace, both courses of action are open
    • đánh bài lờ: to turn a deaf ear and blind eye to it
    • tính bài chuồn: to consider flight as the only resort
  • Lesson
    • bài lịch sử: history lesson