Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bài liệt
  2. bài luận
  3. bài mục
  4. bài ngà
  5. bài ngoại
  6. bài tập
  7. bài thi
  8. bài thuốc
  9. bài thơ
  10. bài tiết
  11. bài toán
  12. bài trí
  13. bài trừ
  14. bài vở
  15. bài vị
  16. bài văn
  17. bài xích
  18. bài xuất
  19. bàn
  20. bàn ủi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bài tiết

verb

  • To excrete
    • bài tiết mồ hôi: to excrete sweat, to exude sweat, to perspire
    • mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện: the smell of excreta in the hospital ward
    • sự bài tiết: excretion