Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bài luận
  2. bài mục
  3. bài ngà
  4. bài ngoại
  5. bài tập
  6. bài thi
  7. bài thuốc
  8. bài thơ
  9. bài tiết
  10. bài toán
  11. bài trí
  12. bài trừ
  13. bài vở
  14. bài vị
  15. bài văn
  16. bài xích
  17. bài xuất
  18. bàn
  19. bàn ủi
  20. bàn ăn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bài toán

noun

  • (mathematical) problem
    • bài toán số học: arithmetic problem
    • giải một bài toán hóc búa: to solve a thorny problem