Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bài mục
  2. bài ngà
  3. bài ngoại
  4. bài tập
  5. bài thi
  6. bài thuốc
  7. bài thơ
  8. bài tiết
  9. bài toán
  10. bài trí
  11. bài trừ
  12. bài vở
  13. bài vị
  14. bài văn
  15. bài xích
  16. bài xuất
  17. bàn
  18. bàn ủi
  19. bàn ăn
  20. bàn đèn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bài trí

verb

  • To dispose, to arrange, to decorate
    • bài trí sân khấu: to decorate a stage