Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bào ngư
  2. bào tử
  3. bào tử diệp
  4. bào tử nang
  5. bào thai
  6. bàu
  7. bàu bạu
  8. bàu nhàu
  9. Bàu Sen
  10. bày
  11. bày đặt
  12. bày biện
  13. bày chuyện
  14. bày hàng
  15. bày mưu tính kế
  16. bày tỏ
  17. bày trò
  18. bày vai
  19. bày vẽ
  20. bày việc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bày

verb

  • To display, to show
    • bày hàng hóa để bán: To display goods for sale
    • bày tranh triển lãm: to display pictures, to exhibit pictures
    • gầy bày cả xương sườn ra: to be so thin that even one's ribs show
    • cảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắt: the sight of a fine social order is being displayed before our eyes
  • To reveal, to confide
    • chút niềm tâm sự dám bày cùng ai!: to whom I can confide this innermost feeling of mine!
  • To contrive, to devise
    • bày mưu tính kế: to devise stratagems and contrive tricks
    • "chưa xong cuộc rượu, lại bày trò chơi "