Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bào tử diệp
  2. bào tử nang
  3. bào thai
  4. bàu
  5. bàu bạu
  6. bàu nhàu
  7. Bàu Sen
  8. bày
  9. bày đặt
  10. bày biện
  11. bày chuyện
  12. bày hàng
  13. bày mưu tính kế
  14. bày tỏ
  15. bày trò
  16. bày vai
  17. bày vẽ
  18. bày việc

  19. bá âm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bày biện

verb

  • To arrange
    • bày biện đồ đạc: to arrange furniture
  • To indulge in superfluities
    • "đừng bày biện ra nhiều thứ. Làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi": "Don't indulge in superfluities. Do little, but do it properly"