Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bá láp
  2. bá ngọ
  3. bá nghiệp
  4. bá quan
  5. bá quyền
  6. bá tánh
  7. bá tước
  8. bá vương
  9. bác
  10. bác ái
  11. bác bẻ
  12. bác bỏ
  13. bác cổ
  14. bác cổ thông kim
  15. bác học
  16. bác lãm
  17. bác mẹ
  18. bác ngữ học
  19. bác sĩ
  20. bác vật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bác ái

adj

  • Humane
    • giàu tình bác ái: full of humaneness
    • khẩu hiệu tự do, bình đẳng, bác ái: the freedom, equality and humanity motto