Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bá chiếm
  2. bá hộ
  3. bá láp
  4. bá ngọ
  5. bá nghiệp
  6. bá quan
  7. bá quyền
  8. bá tánh
  9. bá tước
  10. bá vương
  11. bác
  12. bác ái
  13. bác bẻ
  14. bác bỏ
  15. bác cổ
  16. bác cổ thông kim
  17. bác học
  18. bác lãm
  19. bác mẹ
  20. bác ngữ học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bá vương

noun

  • Suzerain, overlord
    • nghiệp bá vương: Suzerainty, overlordship