Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bá chủ
  2. bá chiếm
  3. bá hộ
  4. bá láp
  5. bá ngọ
  6. bá nghiệp
  7. bá quan
  8. bá quyền
  9. bá tánh
  10. bá tước
  11. bá vương
  12. bác
  13. bác ái
  14. bác bẻ
  15. bác bỏ
  16. bác cổ
  17. bác cổ thông kim
  18. bác học
  19. bác lãm
  20. bác mẹ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bá tước

noun

  • earl, count
    • hàng bá tước, tước bá: earldom
    • bá tước phu nhân: countess