Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bát trận đồ
  2. bát tuần
  3. báu
  4. báu vật
  5. bâng bâng
  6. bâng khuâng
  7. bâng quơ
  8. bâu
  9. bâu bíu
  10. bây
  11. bây bẩy
  12. bây chừ
  13. bây dai
  14. bây giờ
  15. bây nhiêu

  16. bã đậu
  17. bã rượu
  18. bãi
  19. bãi bỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bây

  • (ít dùng; kết hợp hạn chế) Brazen
    • Đã trái lý còn cãi bây: Though in the wrong, he still brazenly argued