Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình chữa cháy
  2. bình dân
  3. bình dã
  4. bình dị
  5. bình diện
  6. bình giá
  7. bình hành
  8. bình hương
  9. bình khang
  10. bình lặng
  11. bình luận
  12. bình luận viên
  13. bình lưu
  14. bình minh
  15. bình nghị
  16. bình nguyên
  17. bình ngưng
  18. bình nhật
  19. bình phóng
  20. bình phẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình lặng

adj

  • Quiet
    • dòng sông bình lặng: a quiet current
  • Quiet and peaceful
    • cuộc đời bình lặng: a quiet and peaceful life
    • tháng ngày bình lặng trôi qua: time quietly and peacefully passes