Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình thanh
  2. bình thân
  3. bình thì
  4. bình thông nhau
  5. bình thản
  6. bình thời
  7. bình thủy
  8. bình the
  9. bình thuỷ
  10. bình thường
  11. bình thường hoá
  12. bình trà
  13. bình trị
  14. bình tuyển
  15. bình tưới
  16. bình tươi
  17. bình vôi
  18. bình văn
  19. bình xịt
  20. bình yên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình thường

adj

  • Ordinary, usual, normal, indifferent
    • sức học nó bình thường: his performance at school is indifferent
    • những người bình thường nhưng lại vĩ đại: ordinary but great people
    • thời tiết năm nay bình thường: this year, the weather is just normal
    • người ốm đã đi lại bình thường: the sick person is up and about as usual
  • dùng làm phần phụ trong câu) Everyday
    • bình thường anh vẫn dậy sớm: he gets up early everyday