Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình phương
  2. bình quân
  3. bình quyền
  4. bình sinh
  5. bình tâm
  6. bình tĩnh
  7. bình tình
  8. bình tích
  9. bình thanh
  10. bình thân
  11. bình thì
  12. bình thông nhau
  13. bình thản
  14. bình thời
  15. bình thủy
  16. bình the
  17. bình thuỷ
  18. bình thường
  19. bình thường hoá
  20. bình trà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình thân

  • at rest (after the king has taken his seat)