Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảnh trai
  2. bảo
  3. bảo an
  4. bảo an đoàn
  5. bảo an binh
  6. bảo anh
  7. bảo đảm
  8. bảo ban
  9. Bảo Bình
  10. bảo bối
  11. bảo chứng
  12. bảo dưỡng
  13. bảo hành
  14. bảo hòa
  15. bảo học
  16. bảo hộ
  17. bảo hiểm
  18. bảo hoàng
  19. bảo kê
  20. bảo kiếm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo bối

noun

  • Valuable thing
    • bảo bối gia truyền: a valuable heirloom
  • Magic wand