Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo an
  2. bảo an đoàn
  3. bảo an binh
  4. bảo anh
  5. bảo đảm
  6. bảo ban
  7. Bảo Bình
  8. bảo bối
  9. bảo chứng
  10. bảo dưỡng
  11. bảo hành
  12. bảo hòa
  13. bảo học
  14. bảo hộ
  15. bảo hiểm
  16. bảo hoàng
  17. bảo kê
  18. bảo kiếm
  19. bảo lãnh
  20. bảo lĩnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo dưỡng

verb

  • To care for, to look after
    • bảo dưỡng cha mẹ già: to look after one's old parents
  • To maintain, to keep in good repair
    • bảo dưỡng xe cộ máy móc: to maintain vehicles and machinery
    • công nhân bảo dưỡng đường sắt: road maintenance men