Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo tồn bảo tàng
  2. bảo thọ
  3. bảo thủ
  4. bảo toàn
  5. bảo trì
  6. bảo trọng
  7. bảo trợ
  8. bảo vật
  9. bảo vệ
  10. bảy
  11. bấc
  12. bấm
  13. bấm độn
  14. bấm điện
  15. bấm bụng
  16. bấm chí
  17. bấm chuông
  18. bấm gan
  19. bấm gáy
  20. bấm giờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảy

number

  • Seven, seventh
    • bảy chiếc: seven units
    • bảy chín: seventy-nine
    • hai trăm lẻ bảy: two hundred and seven
    • một nghìn bảy: one thousand seven hundred
    • hạng bảy: seventh grade, seventh class
    • dao bảy: a foot-long jungle knife
    • nồi bảy: a 7-ration rice pot