| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | bất đắc dĩ  adj
- Unavoidable, reluctant, grudging
- việc bất đắc dĩ: an unavoidable thing
- từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận: as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted
- đó là điều vạn bất đắc dĩ: that is unavoidable indeed
|
|