Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bấn
  2. bấn túng
  3. bấp ba bấp bênh
  4. bấp bênh
  5. bất
  6. bất an
  7. bất ổn
  8. bất ý
  9. bất đắc chí
  10. bất đắc dĩ
  11. bất đẳng thức
  12. bất đề kháng
  13. bất đồ
  14. bất đồng
  15. bất định
  16. bất động
  17. bất động sản
  18. bất bình
  19. bất bình đẳng
  20. bất bạo động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất đắc dĩ

adj

  • Unavoidable, reluctant, grudging
    • việc bất đắc dĩ: an unavoidable thing
    • từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận: as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted
    • đó là điều vạn bất đắc dĩ: that is unavoidable indeed