Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất
  2. bất an
  3. bất ổn
  4. bất ý
  5. bất đắc chí
  6. bất đắc dĩ
  7. bất đẳng thức
  8. bất đề kháng
  9. bất đồ
  10. bất đồng
  11. bất định
  12. bất động
  13. bất động sản
  14. bất bình
  15. bất bình đẳng
  16. bất bạo động
  17. bất bằng
  18. bất biến
  19. bất can thiệp
  20. bất công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất đồng

adj

  • Uneven, not simultaneous
  • Different, dissimilar
    • ngôn ngữ bất đồng: speaking different languages, not having a common language, not sharing the same language
    • ý kiến bất đồng: different ideas
    • bất đồng về quan điểm: to differ in opinion, to hold dissimilar views