Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bấu chí
  2. bấu véo
  3. bấu víu
  4. bấu xén
  5. bấy
  6. bấy bá
  7. bấy chầy
  8. bấy chừ
  9. bấy giờ
  10. bấy lâu
  11. bấy lâu nay
  12. bấy nay
  13. bấy nhiêu
  14. bầm
  15. bầm mặt
  16. bần
  17. bần đạo
  18. bần bách
  19. bần bạc
  20. bần bạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bấy lâu

  • For so long, since that long
    • chờ đợi bấy lâu: To wait for so long
    • bấy lâu mới được một dịp: for so long, there has not been such an opportunity