Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bấu
  2. bấu chí
  3. bấu véo
  4. bấu víu
  5. bấu xén
  6. bấy
  7. bấy bá
  8. bấy chầy
  9. bấy chừ
  10. bấy giờ
  11. bấy lâu
  12. bấy lâu nay
  13. bấy nay
  14. bấy nhiêu
  15. bầm
  16. bầm mặt
  17. bần
  18. bần đạo
  19. bần bách
  20. bần bạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bấy giờ

  • Then, that time
    • bấy giờ là năm 1945: it was 1945 then, that was the year 1945
    • làm xong việc đó bấy giờ sẽ hay: let's get that work done, then we shall see