Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất trung
  2. bất tuân
  3. bất tuyệt
  4. bất tường
  5. bất tương xâm
  6. bất xâm phạm
  7. bấu
  8. bấu chí
  9. bấu véo
  10. bấu víu
  11. bấu xén
  12. bấy
  13. bấy bá
  14. bấy chầy
  15. bấy chừ
  16. bấy giờ
  17. bấy lâu
  18. bấy lâu nay
  19. bấy nay
  20. bấy nhiêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bấu víu

verb

  • To hold fast to
    • dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên: the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing
  • To lean on (when in distress)
    • bơ vơ không biết bấu víu vào đâu: alone in the world and without any support to lean on