Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất tuyệt
  2. bất tường
  3. bất tương xâm
  4. bất xâm phạm
  5. bấu
  6. bấu chí
  7. bấu véo
  8. bấu víu
  9. bấu xén
  10. bấy
  11. bấy bá
  12. bấy chầy
  13. bấy chừ
  14. bấy giờ
  15. bấy lâu
  16. bấy lâu nay
  17. bấy nay
  18. bấy nhiêu
  19. bầm
  20. bầm mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bấy

adj

  • Tender, immature, green
    • cua bấy: a shedder
  • Meltingly soft, pulpy
    • quả chuối chín bấy: a meltingly ripe banana
    • nát bấy: crushed to pulp
    • bấy như tương: pulpy like soya paste

noun

  • So much
    • bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin: so much bitterness, so much faith
  • Then
    • từ bấy đến nay