Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bần bạch
  2. bần bật
  3. bần cùng
  4. bần cùng hóa
  5. bần cùng hoá
  6. bần cố
  7. bần cố nông
  8. bần dân
  9. bần hàn
  10. bần huyết
  11. bần khổ
  12. bần nông
  13. bần sĩ
  14. bần tăng
  15. bần thần
  16. bần tiện
  17. bầng
  18. bầng bầng
  19. bầu
  20. bầu đoàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bần huyết

noun

  • Anaemia