Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bẩm trình
  2. bẩn
  3. bẩn bụng
  4. bẩn chật
  5. bẩn mình
  6. bẩn quặng
  7. bẩn thẩn bần thần
  8. bẩn thỉu
  9. bẩn tưởi
  10. bẩy
  11. bẫm
  12. bẫy
  13. bẫy cò ke
  14. bẫy sập
  15. bậc
  16. bậc cửa
  17. bậc lương
  18. bậc tam cấp
  19. bậc thang
  20. bậc thầy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bẩy

verb

  • To prize
    • bẩy cột nhà: to prize up a pillar
    • bẩy hòn đá: to prize up a slab of stone