Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bậc
  2. bậc cửa
  3. bậc lương
  4. bậc tam cấp
  5. bậc thang
  6. bậc thầy
  7. bậc thềm
  8. bậm
  9. bận
  10. bận bịu
  11. bận lòng
  12. bận rộn
  13. bận tâm
  14. bận tối mắt tối mũi
  15. bập
  16. bập bà bập bùng
  17. bập bà bập bềnh
  18. bập bà bập bồng
  19. bập bà bập bõm
  20. bập bênh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bận bịu

  • adj & vẻb
  • (To be) busy
    • bận bịu công tác: busy with one's work