Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bậc thầy
  2. bậc thềm
  3. bậm
  4. bận
  5. bận bịu
  6. bận lòng
  7. bận rộn
  8. bận tâm
  9. bận tối mắt tối mũi
  10. bập
  11. bập bà bập bùng
  12. bập bà bập bềnh
  13. bập bà bập bồng
  14. bập bà bập bõm
  15. bập bênh
  16. bập bùng
  17. bập bẹ
  18. bập bềnh
  19. bập bỗng
  20. bập bồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bập

  • Thudding noise
    • chém bập một nhát vào cây chuối: to give a banana stem a thudding blow with a knife

verb

  • To strike deep
    • lưỡi cuốc bập xuống đất: the hoe's blade struck deep into the ground
  • To slide fast
    • bập vào cờ bạc rượu chè: to slide fast into gambling and drinking