Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bẩy
  2. bẫm
  3. bẫy
  4. bẫy cò ke
  5. bẫy sập
  6. bậc
  7. bậc cửa
  8. bậc lương
  9. bậc tam cấp
  10. bậc thang
  11. bậc thầy
  12. bậc thềm
  13. bậm
  14. bận
  15. bận bịu
  16. bận lòng
  17. bận rộn
  18. bận tâm
  19. bận tối mắt tối mũi
  20. bập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bậc thang

  • rung of ladder; stair