Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bẻm
  2. bẻm mép
  3. bẻo lẻo
  4. bẽ
  5. bẽ bàng
  6. bẽ mặt
  7. bẽn
  8. bẽn lẽn
  9. bế
  10. bế giảng
  11. bế mạc
  12. bế quan tỏa cảng
  13. bế quan toả cảng
  14. bế tắc
  15. bến
  16. bến đò
  17. bến bờ
  18. bến cảng
  19. bến lội
  20. bến mê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bế giảng

verb

  • To end a term, to end a school-year
    • lễ bế giảng: a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony
    • lớp học đã bế giảng: the course has ended