Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bẻm mép
  2. bẻo lẻo
  3. bẽ
  4. bẽ bàng
  5. bẽ mặt
  6. bẽn
  7. bẽn lẽn
  8. bế
  9. bế giảng
  10. bế mạc
  11. bế quan tỏa cảng
  12. bế quan toả cảng
  13. bế tắc
  14. bến
  15. bến đò
  16. bến bờ
  17. bến cảng
  18. bến lội
  19. bến mê
  20. bến nước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bế mạc

verb

  • To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)
    • đại hội đã bế mạc: the conference has ended
    • lễ bế mạc: a closing ceremony
    • diễn văn bế mạc: a closing speech