Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bẽ bàng
  2. bẽ mặt
  3. bẽn
  4. bẽn lẽn
  5. bế
  6. bế giảng
  7. bế mạc
  8. bế quan tỏa cảng
  9. bế quan toả cảng
  10. bế tắc
  11. bến
  12. bến đò
  13. bến bờ
  14. bến cảng
  15. bến lội
  16. bến mê
  17. bến nước
  18. bến phà
  19. bến tàu
  20. bến xe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bế tắc

adj

  • In an impasse, in a stalemate, at a standstill
    • lâm vào tình trạng bế tắc: to land in an impasse, to place oneself in an impasse
    • công việc bế tắc: the work is at a standstill
    • tư tưởng bế tắc: to be in an intellectual (ideological) impasse