Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bế quan tỏa cảng
  2. bế quan toả cảng
  3. bế tắc
  4. bến
  5. bến đò
  6. bến bờ
  7. bến cảng
  8. bến lội
  9. bến mê
  10. bến nước
  11. bến phà
  12. bến tàu
  13. bến xe
  14. bếp
  15. bếp ga
  16. bếp Hoàng Cầm
  17. bếp núc
  18. bếp nước
  19. bết
  20. bẵng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bến nước

noun

  • River wharf, river watering place