Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bến cảng
  2. bến lội
  3. bến mê
  4. bến nước
  5. bến phà
  6. bến tàu
  7. bến xe
  8. bếp
  9. bếp ga
  10. bếp Hoàng Cầm
  11. bếp núc
  12. bếp nước
  13. bết
  14. bẵng
  15. bẵng tin
  16. bở
  17. bở hơi tai
  18. bởi
  19. bởi đâu
  20. bởi chưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bếp Hoàng Cầm

  • camouflaged field kitchen (named after a cook, inventor of the kitchen in 1952)