Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bến phà
  2. bến tàu
  3. bến xe
  4. bếp
  5. bếp ga
  6. bếp Hoàng Cầm
  7. bếp núc
  8. bếp nước
  9. bết
  10. bẵng
  11. bẵng tin
  12. bở
  13. bở hơi tai
  14. bởi
  15. bởi đâu
  16. bởi chưng
  17. bởi lẽ
  18. bởi tại
  19. bởi thế
  20. bởi vì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bẵng

adj

  • Not heard from, without news
    • bẵng tin: no news
    • bẵng đi một dạo không thấy anh ta: for a while there has been no sign of him
  • Clean
    • bỏ bẵng: to clean omit, to clean drop