Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ neo
  2. bỏ ngũ
  3. bỏ ngỏ
  4. bỏ ngục
  5. bỏ ngoài tai
  6. bỏ nhỏ
  7. bỏ phí
  8. bỏ phiếu
  9. bỏ qua
  10. bỏ quá
  11. bỏ quên
  12. bỏ rẻ
  13. bỏ rọ
  14. bỏ rơi
  15. bỏ sót
  16. bỏ tù
  17. bỏ túi
  18. bỏ thây
  19. bỏ thầu
  20. bỏ thăm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bỏ quá

verb

  • To pardon, to forgive
    • tôi lỡ lời, xin bỏ quá cho: it was a slip of the tongue on my part, please pardon me