Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ mứa
  2. bỏ mối
  3. bỏ neo
  4. bỏ ngũ
  5. bỏ ngỏ
  6. bỏ ngục
  7. bỏ ngoài tai
  8. bỏ nhỏ
  9. bỏ phí
  10. bỏ phiếu
  11. bỏ qua
  12. bỏ quá
  13. bỏ quên
  14. bỏ rẻ
  15. bỏ rọ
  16. bỏ rơi
  17. bỏ sót
  18. bỏ tù
  19. bỏ túi
  20. bỏ thây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bỏ phiếu

verb

  • To go to the polls
    • bỏ phiếu cho người xứng đáng: to vote for the truly representative people