Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ xứ
  2. bỏ xừ
  3. bỏi
  4. bỏm bẻm
  5. bỏn xẻn
  6. bỏng
  7. bỏng cốm
  8. bỏng rạ
  9. bờ
  10. bờ đê
  11. bờ bến
  12. bờ bụi
  13. bờ biển
  14. bờ cõi
  15. bờ giậu
  16. bờ hè
  17. bờ lũy
  18. bờ lu dông
  19. bờ rào
  20. bờ ruộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bờ đê

noun

  • dam; dike; dyke