Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bổ dưỡng
  2. bổ dược
  3. bổ huyết
  4. bổ khuyết
  5. bổ ngữ
  6. bổ nghĩa
  7. bổ nhào
  8. bổ nháo
  9. bổ nhậm
  10. bổ nhiệm
  11. bổ nhoài
  12. bổ sung
  13. bổ túc
  14. bổ thận
  15. bổ trợ
  16. bổ vây
  17. bổ xuyết
  18. bổi
  19. bổi hổi bồi hồi
  20. bổn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bổ nhiệm

verb

  • To appoint, to designate
    • bổ nhiệm một đại sứ: to appoint an ambassador