Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bổ huyết
  2. bổ khuyết
  3. bổ ngữ
  4. bổ nghĩa
  5. bổ nhào
  6. bổ nháo
  7. bổ nhậm
  8. bổ nhiệm
  9. bổ nhoài
  10. bổ sung
  11. bổ túc
  12. bổ thận
  13. bổ trợ
  14. bổ vây
  15. bổ xuyết
  16. bổi
  17. bổi hổi bồi hồi
  18. bổn
  19. bổn phận
  20. bổng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bổ sung

verb

  • To supplement
    • bổ sung ý kiến: to give supplementary ideas
    • đọc bản báo cáo bổ sung: to deliver a supplementary report