Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bổ khuyết
  2. bổ ngữ
  3. bổ nghĩa
  4. bổ nhào
  5. bổ nháo
  6. bổ nhậm
  7. bổ nhiệm
  8. bổ nhoài
  9. bổ sung
  10. bổ túc
  11. bổ thận
  12. bổ trợ
  13. bổ vây
  14. bổ xuyết
  15. bổi
  16. bổi hổi bồi hồi
  17. bổn
  18. bổn phận
  19. bổng
  20. bổng lộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bổ túc

verb

  • To give a refresher course to, to give continuation education to
    • lớp bổ túc ban đêm cho công nhân: an evening continuation class for workers
    • dạy bổ túc văn hoá: to teach a continuation school