Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏn xẻn
  2. bỏng
  3. bỏng cốm
  4. bỏng rạ
  5. bờ
  6. bờ đê
  7. bờ bến
  8. bờ bụi
  9. bờ biển
  10. bờ cõi
  11. bờ giậu
  12. bờ hè
  13. bờ lũy
  14. bờ lu dông
  15. bờ rào
  16. bờ ruộng
  17. bờ sông
  18. bờ thửa
  19. bờ tre
  20. bờ vùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bờ cõi

noun

  • Frontier, border
  • Territory, country
    • giữ gìn bờ cõi: to protect the country
    • đuổi bọn cướp nước ra khỏi bờ cõi: to drive the invaders out of the country