Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ xừ
  2. bỏi
  3. bỏm bẻm
  4. bỏn xẻn
  5. bỏng
  6. bỏng cốm
  7. bỏng rạ
  8. bờ
  9. bờ đê
  10. bờ bến
  11. bờ bụi
  12. bờ biển
  13. bờ cõi
  14. bờ giậu
  15. bờ hè
  16. bờ lũy
  17. bờ lu dông
  18. bờ rào
  19. bờ ruộng
  20. bờ sông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bờ bến

noun

  • Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land
    • thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến: the boat sailed on, but neither port nor land was seen
    • không bờ bến, vô bờ bến: limitless, boundless, immense
    • tình thương không bờ bến: boundless love
    • sự hy sinh không bờ bến: an immense sacrifice