Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỡn cợt
  2. bợ
  3. bợ đỡ
  4. bợm
  5. bợm bãi
  6. bợm già
  7. bợm rượu
  8. bợn
  9. bợp
  10. bợt
  11. bụ
  12. bụ bẫm
  13. bụ sữa
  14. bục
  15. bục mình
  16. bụi
  17. bụi đời
  18. bụi bậm
  19. bụi bặm
  20. bụi hồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bợt

adj

  • Frayed
    • chiếc áo cũ bợt đi ở vai: the old jacket frayed on the shoulders
  • Faded
    • lá cờ bợt màu: a faded flag
  • Pale
    • nước da bợt: a pale complexion
    • trắng bợt: pale white
    • mặt xanh bợt: a pale face