Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bợm rượu
  2. bợn
  3. bợp
  4. bợt
  5. bụ
  6. bụ bẫm
  7. bụ sữa
  8. bục
  9. bục mình
  10. bụi
  11. bụi đời
  12. bụi bậm
  13. bụi bặm
  14. bụi hồng
  15. bụi mù
  16. bụi phóng xạ
  17. bụi phổi
  18. bụi rậm
  19. bụi trần
  20. bụm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bụi

noun

  • Dust
    • giũ sạch bụi bám vào quần áo: to shake dust from one's clothes
  • Spray
    • bụi nước: spray
    • mưa bụi lất phất: a fine spray-like rain, a fine drizzle
  • Bush, grove, clump
    • bụi cỏ voi: a clump of elephant grass
    • bụi tre: a bamboo grove
    • cây bụi: a shrub
    • lạy ông tôi ở bụi này