Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bao bọc
  2. bao biện
  3. bao cấp
  4. bao che
  5. bao chiếm
  6. bao dung
  7. bao gói
  8. bao gồm
  9. bao giấy
  10. bao giờ
  11. bao hàm
  12. bao hoa
  13. bao la
  14. bao lan
  15. bao lâu
  16. bao lăm
  17. bao lơn
  18. bao nài
  19. bao nả
  20. bao nhiêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao giờ

  • When
    • không biết bao giờ cô ta trở lại: No one knows when she returns
    • bao giờ anh ta sẽ đến đây?: when will he come here?
    • việc ấy bao giờ xảy ra sẽ hay: we shall see to it when it happens
  • Ever
    • anh có trễ xe buýt bao giờ chưa?: Do you ever miss the bus?
    • anh có thấy con sư tử bao giờ chưa?: have you ever seen a lion?
    • bảo từ bao giờ mà vẫn chưa làm: I have told you ever since and the job is still undone
    • anh ta vẫn như bao giờ, không có gì thay đổi: he is just like ever, he has not changed a bit
    • tự tin hơn bao giờ cả