Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bang trợ
  2. bang trưởng
  3. banh
  4. bao
  5. bao bì
  6. bao bọc
  7. bao biện
  8. bao cấp
  9. bao che
  10. bao chiếm
  11. bao dung
  12. bao gói
  13. bao gồm
  14. bao giấy
  15. bao giờ
  16. bao hàm
  17. bao hoa
  18. bao la
  19. bao lan
  20. bao lâu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao chiếm

verb

  • To appropriate
    • bao chiếm ruộng công: to appropriate common land