Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bang tá
  2. bang trợ
  3. bang trưởng
  4. banh
  5. bao
  6. bao bì
  7. bao bọc
  8. bao biện
  9. bao cấp
  10. bao che
  11. bao chiếm
  12. bao dung
  13. bao gói
  14. bao gồm
  15. bao giấy
  16. bao giờ
  17. bao hàm
  18. bao hoa
  19. bao la
  20. bao lan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao che

verb

  • To screen, to shield
    • bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm: to screen an erring subordinate official
    • anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu: you can't shield this smuggler from prosecution