Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bang biện
  2. bang gia
  3. bang giao
  4. bang tá
  5. bang trợ
  6. bang trưởng
  7. banh
  8. bao
  9. bao bì
  10. bao bọc
  11. bao biện
  12. bao cấp
  13. bao che
  14. bao chiếm
  15. bao dung
  16. bao gói
  17. bao gồm
  18. bao giấy
  19. bao giờ
  20. bao hàm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao bọc

verb

  • To enclose
    • một lớp không khí dầy bao bọc quả đất: a thick layer of air encloses the earth
    • ngôi biệt thự có tường cao bao bọc: a villa enclosed by high walls