Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bang trưởng
  2. banh
  3. bao
  4. bao bì
  5. bao bọc
  6. bao biện
  7. bao cấp
  8. bao che
  9. bao chiếm
  10. bao dung
  11. bao gói
  12. bao gồm
  13. bao giấy
  14. bao giờ
  15. bao hàm
  16. bao hoa
  17. bao la
  18. bao lan
  19. bao lâu
  20. bao lăm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao dung

adj

  • generous, magnanimous
    • lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi người: an immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone
    • tính bao dung: generosity, magnanimity