Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bao la
  2. bao lan
  3. bao lâu
  4. bao lăm
  5. bao lơn
  6. bao nài
  7. bao nả
  8. bao nhiêu
  9. bao phấn
  10. bao phủ
  11. bao quanh
  12. bao quát
  13. bao quản
  14. bao tay
  15. bao tải
  16. bao tử
  17. bao thầu
  18. bao thơ
  19. bao trùm
  20. bao tượng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao phủ

verb

  • To wrap, to cover, to envelop
    • mây đen bao phủ bầu trời: black clouds wrapped the sky
    • tuyết bao phủ mặt đất: snow covered the ground
    • sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩn: after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery